Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.ə/

Danh từ

sửa

sora /ˈsɔr.ə/

  1. (Động vật học) Gà nước xora ((cũng) sora rail).

Tham khảo

sửa