Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.pɔ.ʁi.fik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực soporifique
/sɔ.pɔ.ʁi.fik/
soporifiques
/sɔ.pɔ.ʁi.fik/
Giống cái soporifique
/sɔ.pɔ.ʁi.fik/
soporifiques
/sɔ.pɔ.ʁi.fik/

soporifique /sɔ.pɔ.ʁi.fik/

  1. Gây ngủ.
    Remède soporifique — thuốc gây ngủ
  2. (Nghĩa bóng) Phát buồn ngủ.
    Livre soporifique — sách phát buồn ngủ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soporifique
/sɔ.pɔ.ʁi.fik/
soporifiques
/sɔ.pɔ.ʁi.fik/

soporifique /sɔ.pɔ.ʁi.fik/

  1. Thuốc ngủ.

Tham khảo

sửa