soporifique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.pɔ.ʁi.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soporifique /sɔ.pɔ.ʁi.fik/ |
soporifiques /sɔ.pɔ.ʁi.fik/ |
Giống cái | soporifique /sɔ.pɔ.ʁi.fik/ |
soporifiques /sɔ.pɔ.ʁi.fik/ |
soporifique /sɔ.pɔ.ʁi.fik/
- Gây ngủ.
- Remède soporifique — thuốc gây ngủ
- (Nghĩa bóng) Phát buồn ngủ.
- Livre soporifique — sách phát buồn ngủ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soporifique /sɔ.pɔ.ʁi.fik/ |
soporifiques /sɔ.pɔ.ʁi.fik/ |
soporifique gđ /sɔ.pɔ.ʁi.fik/
Tham khảo
sửa- "soporifique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)