Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.fist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sophiste
/sɔ.fist/
sophistes
/sɔ.fist/
Giống cái sophiste
/sɔ.fist/
sophistes
/sɔ.fist/

sophiste /sɔ.fist/

  1. Ngụy biện.
    Esprit sophiste — óc ngụy biện

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít sophiste
/sɔ.fist/
sophistes
/sɔ.fist/
Số nhiều sophiste
/sɔ.fist/
sophistes
/sɔ.fist/

sophiste /sɔ.fist/

  1. Nhà ngụy biện.

Tham khảo

sửa