Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsʊ.ti.nəs/

Danh từ

sửa

sootiness /ˈsʊ.ti.nəs/

  1. Màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng.

Tham khảo

sửa