Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.ðiɳ.li/

Phó từ

sửa

soothingly /ˈsuː.ðiɳ.li/

  1. Dịu dàng.
  2. Xoa dịu, dỗ dành.

Tham khảo

sửa