Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

soot /ˈsʊt/

  1. Bồ hóng, muội, nhọ nồi.

Ngoại động từ

sửa

soot ngoại động từ /ˈsʊt/

  1. Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi.

Tham khảo

sửa