Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsʊt/
Hoa Kỳ
[ˈsʊt]
Danh từ
sửa
soot
/ˈsʊt/
Bồ hóng
,
muội
,
nhọ nồi
.
Ngoại động từ
sửa
soot
ngoại động từ
/ˈsʊt/
Phủ
bồ hóng
,
phủ
muội
,
phủ
nhọ nồi
.
Tham khảo
sửa
"
soot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)