Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
songstress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔŋk.strəs/
Hoa Kỳ
[ˈsɔŋk.strəs]
Danh từ
sửa
songstress
/ˈsɔŋk.strəs/
Nữ ca sĩ
,
người
hát
(đàn bà).
Nữ thi sĩ
,
nhà thơ
(đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
songstress
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)