songeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ̃.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | songeuse /sɔ̃.ʒøz/ |
songeuse /sɔ̃.ʒøz/ |
Số nhiều | songeuse /sɔ̃.ʒøz/ |
songeuse /sɔ̃.ʒøz/ |
songeur /sɔ̃.ʒœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | songeur /sɔ̃.ʒœʁ/ |
songeurs /sɔ̃.ʒœʁ/ |
Giống cái | songeuse /sɔ̃.ʒøz/ |
songeuses /sɔ̃.ʒøz/ |
songeur /sɔ̃.ʒœʁ/
- Tư lự.
- Ces paroles le laissent songeur — những lời nói đó khiến anh ấy tư lự
Tham khảo
sửa- "songeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)