songe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ̃ʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
songe /sɔ̃ʒ/ |
songes /sɔ̃ʒ/ |
songe gđ /sɔ̃ʒ/
- Giấc mơ, giấc mộng.
- Voir en songe — thấy trong giấc mơ
- Ce n'est qu’un songe — (nghĩa bóng) đó chỉ là một giấc mộng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "songe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)