solskinn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solskinn | solskinnet |
Số nhiều | solskinn, solskinner | solskinna, solskinnene |
solskinn gđ
- Nắng, ánh nắng mặt trời.
- Det er solskinn ute.
- Katten lå og dovnet seg i solskinnet.
- Livet er ikke bare solskinn. — Đời không phải chỉ là màu hồng.
Tham khảo
sửa- "solskinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)