Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít solskinn solskinnet
Số nhiều solskinn, solskinner solskinna, solskinnene

solskinn

  1. Nắng, ánh nắng mặt trời.
    Det er solskinn ute.
    Katten lå og dovnet seg i solskinnet.
    Livet er ikke bare solskinn. — Đời không phải chỉ là màu hồng.

Tham khảo

sửa