soliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soliste /sɔ.list/ |
solistes /sɔ.list/ |
Giống cái | soliste /sɔ.list/ |
solistes /sɔ.list/ |
soliste /sɔ.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | soliste /sɔ.list/ |
solistes /sɔ.list/ |
Số nhiều | soliste /sɔ.list/ |
solistes /sɔ.list/ |
soliste /sɔ.list/
Tham khảo
sửa- "soliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)