Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực soliste
/sɔ.list/
solistes
/sɔ.list/
Giống cái soliste
/sɔ.list/
solistes
/sɔ.list/

soliste /sɔ.list/

  1. (Âm nhạc) Diễn đơn, độc tấu.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít soliste
/sɔ.list/
solistes
/sɔ.list/
Số nhiều soliste
/sɔ.list/
solistes
/sɔ.list/

soliste /sɔ.list/

  1. (Âm nhạc) Người diễn đơn, người độc tấu.

Tham khảo

sửa