solidaritet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solidaritet | solidariteten |
Số nhiều | solidariteter | solidaritetene |
solidaritet gđ
Tham khảo
sửa- "solidaritet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solidaritet | solidariteten |
Số nhiều | solidariteter | solidaritetene |
solidaritet gđ