Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít solidaritet solidariteten
Số nhiều solidariteter solidaritetene

solidaritet

  1. Sự liên đới, hợp quần, tương trợ, đoàn kết.
    Arbeidernes solidaritet var sterk og ubrytelig.

Tham khảo

sửa