Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solidairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.li.dɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
solidairement
/sɔ.li.dɛʁ.mɑ̃/
Liên đới
.
Solidairement
responsables
— liên đới chịu trách nhiệm
Đoàn kết
.
Tham khảo
sửa
"
solidairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)