Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.li.dɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

solidairement /sɔ.li.dɛʁ.mɑ̃/

  1. Liên đới.
    Solidairement responsables — liên đới chịu trách nhiệm
  2. Đoàn kết.

Tham khảo

sửa