Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solarisation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
solarisation – một ví dụ về ảnh hỏng do phơi quá
Danh từ
sửa
solarisation
(
Nhiếp ảnh
) Sự
làm hỏng
vì
phơi
quá; sự bị
hỏng
vì
phơi
quá.
Tham khảo
sửa
"
solarisation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)