Tiếng Anh

sửa
 
solarisation – một ví dụ về ảnh hỏng do phơi quá

Danh từ

sửa

solarisation

  1. (Nhiếp ảnh) Sự làm hỏngphơi quá; sự bị hỏngphơi quá.

Tham khảo

sửa