solécisme
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
solécismes /sɔ.le.sizm/ |
solécismes /sɔ.le.sizm/ |
solécisme gđ
Tham khảo
sửa- "solécisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
solécismes /sɔ.le.sizm/ |
solécismes /sɔ.le.sizm/ |
solécisme gđ