Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sogn sognet
Số nhiều sogn sogna, sognene

sogn

  1. Xứ đạo, giáo xứ, họ đạo.
    Presten besøker alle deler av sitt sogn.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa