Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sogn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sogn
sognet
Số nhiều
sogn
sogna
,
sognene
sogn
gđ
Xứ
đạo,
giáo xứ
, họ đạo.
Presten besøker alle deler av sitt
sogn
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sogneprest
gđ
:
Cha sở
(họ đạo).
Phương ngữ khác
sửa
sokn
Tham khảo
sửa
"
sogn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)