Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.ɡi.nəs/

Danh từ

sửa

sogginess /ˈsɑː.ɡi.nəs/

  1. Sự đẫm nước, sự sũng nước; sự ẩm ướt.
  2. Sự ỉu, sự mềm (bánh mì).

Tham khảo

sửa