Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔft.ˌhɛd/

Danh từ sửa

softhead /ˈsɔft.ˌhɛd/

  1. Anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch.

Tham khảo sửa