Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sœ.ʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soeurette
/sœ.ʁɛt/
soeurette
/sœ.ʁɛt/

soeurette gc /sœ.ʁɛt/

  1. (Thân mật) Em gái.

Tham khảo

sửa