Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsoʊ.bɜː.ˈsɑɪ.dəd/

Tính từ sửa

sobersided /ˌsoʊ.bɜː.ˈsɑɪ.dəd/

  1. (Thông tục) Hết sức nghiêm chỉnh.

Tham khảo sửa