Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnəɡ.li/

Phó từ sửa

snugly /ˈsnəɡ.li/

  1. Một cách ấm cúngthoải mái.
  2. Gọn gàngkhít khao.

Tham khảo sửa