Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snuble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å snuble
Hiện tại chỉ ngôi
snubler
Quá khứ
snubla
,
snublet
Động tính từ quá khứ
snubla
,
snublet
Động tính từ hiện tại
—
snuble
Vấp
,
hụt chân
.
Han
snuble
t i en stein og falt.
å snuble
i ordene
— Nói lắp, nói cà lăm.
Tham khảo
sửa
"
snuble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)