snowdrop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /snəʊ.ˌdrɑːp/
Hoa Kỳ | [snəʊ.ˌdrɑːp] |
Danh từ
sửasnowdrop
- (Thực vật học) Hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết, thuộc họ thuỷ tiên.
- Cây bạch đầu ông.
Tham khảo
sửa- "snowdrop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)