Tiếng Anh sửa

 
snowdrop – hoa giọt tuyết

Cách phát âm sửa

  • IPA: /snəʊ.ˌdrɑːp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

snowdrop

  1. (Thực vật học) Hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết, thuộc họ thuỷ tiên.
  2. Cây bạch đầu ông.

Tham khảo sửa