snow-boot
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
snow-boots /snɔ.buts/ |
snow-boots /snɔ.buts/ |
snow-boot gđ
Tham khảo
sửa- "snow-boot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
snow-boots /snɔ.buts/ |
snow-boots /snɔ.buts/ |
snow-boot gđ