Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít snikksnakk snikksnakken, snikksnakket
Số nhiều

Danh từ sửa

snikksnakk gđt

  1. Chuyện vô nghĩa, nhảm nhí.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa