Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪ.ɡəl/

Nội động từ sửa

sniggle nội động từ /ˈsnɪ.ɡəl/

  1. Câu cá chình; câu lươn.

Tham khảo sửa