Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɪ.kər.ˌsni/

Danh từ

sửa

snickersnee /ˈsnɪ.kər.ˌsni/

  1. (Đùa cợt) Dao (dùng làm vũ khí).

Tham khảo

sửa