snickersnee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnɪ.kər.ˌsni/
Danh từ
sửasnickersnee /ˈsnɪ.kər.ˌsni/
- (Đùa cợt) Dao (dùng làm vũ khí).
Tham khảo
sửa- "snickersnee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
snickersnee /ˈsnɪ.kər.ˌsni/