Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å snekre
Hiện tại chỉ ngôi snekrer
Quá khứ snekra, snekret
Động tính từ quá khứ snekra, snekret
Động tính từ hiện tại

snekre

  1. Đóng đồ gỗ, làm đồ gỗ.
    Han snekret sammen et bord og en stol.
    Han kunne både snekre og tapetsere.

Tham khảo

sửa