Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snekre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å snekre
Hiện tại chỉ ngôi
snekrer
Quá khứ
snekra
,
snekret
Động tính từ quá khứ
snekra
,
snekret
Động tính từ hiện tại
—
snekre
Đóng đồ
gỗ
, làm đồ
gỗ
.
Han
snekre
t sammen et bord og en stol.
Han kunne både
snekre
og tapetsere.
Tham khảo
sửa
"
snekre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)