Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít snarvei snarveien
Số nhiều snarveier snarveiene

snarvei

  1. Đường tắt, ngõ tắt.
    De tok en snarvei til skolen.
    Del fører ingen snarvei til fred.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa