Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snarvei
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
snarvei
snarveien
Số nhiều
snarveier
snarveiene
snarvei
gđ
Đường
tắt
,
ngõ
tắt
.
De tok en
snarvei
til skolen.
Del fører ingen
snarvei
til fred.
Phương ngữ khác
sửa
snarveg
Tham khảo
sửa
"
snarvei
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)