snarkjøp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snarkjøp | snarkjøpet |
Số nhiều | snarkjøp | snarkjøpa, snarkjøp ene |
snarkjøp gđ
- Siêu thị.
- Han gikk på snarkjøpet for å kjøpe melk og brød.
Tham khảo
sửa- "snarkjøp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)