Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít snøras snøraset
Số nhiều snøras snørasa, snørasene

snøras

  1. Sự chuồi tuyết, đổ tuyết.
    Det gikk et stort snøras i fjellet.
    Planker på skrå opp mot husveggen varsler fare for snøras.

Tham khảo

sửa