Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít snøkrystall snøkrystallen, snøkrystallet
Số nhiều snøkrystaller snøkrystalla, snøkrystall ene

Danh từ

sửa

snøkrystall

  1. Tinh thể tuyết.

Xem thêm

sửa