Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smoky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
smoky
Toả
khói
, đầy
khói
.
a
smoky
fire
— lửa lắm khói
a
smoky
city
— một thành phố đầy khói
Ám
khói
, đen vì
khói
.
a
smoky
wall
— tường ám khói
Như
khói
.
smoky
haze
— sương mù như khói
Tham khảo
sửa
"
smoky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)