Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

smoky

  1. Toả khói, đầy khói.
    a smoky fire — lửa lắm khói
    a smoky city — một thành phố đầy khói
  2. Ám khói, đen vì khói.
    a smoky wall — tường ám khói
  3. Như khói.
    smoky haze — sương mù như khói

Tham khảo

sửa