smiling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửasmiling (so sánh hơn more smiling, so sánh nhất most smiling)
Động từ
sửasmiling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smile.
Tham khảo
sửa- "smiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)