Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑɪ.liɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

smiling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "smile" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

smiling /ˈsmɑɪ.liɳ/

  1. Mỉm cười, tươi cười, hớn hở.

Tham khảo

sửa