smigre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smigre |
Hiện tại chỉ ngôi | smigrer |
Quá khứ | smigra, smigret |
Động tính từ quá khứ | smigra, smigret |
Động tính từ hiện tại | — |
smigre
- Tâng bốc, nịnh hót, tán dương.
- Det var lett å smigre ham.
- Hun følte seg meget sm igret.
- å smigre noens forfengelighet
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "smigre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)