Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å smigre
Hiện tại chỉ ngôi smigrer
Quá khứ smigra, smigret
Động tính từ quá khứ smigra, smigret
Động tính từ hiện tại

smigre

  1. Tâng bốc, nịnh hót, tán dương.
    Det var lett å smigre ham.
    Hun følte seg meget sm igret.
    å smigre noens forfengelighet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa