Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smarmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsmɑːr.mi/
Hoa Kỳ
[ˈsmɑːr.mi]
Tính từ
sửa
smarmy
/ˈsmɑːr.mi/
(
Thông tục
)
Xun xoe
,
nịnh nọt
.
Tham khảo
sửa
"
smarmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)