smallholder
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasmallholder
- Tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác).
Tham khảo
sửa- "smallholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)