småprate
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å småprate |
Hiện tại chỉ ngôi | småprat- er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
småprate
- Tán gẫu, nói chuyện, trò chuyện.
- De satt og småpratet.
- Elevene småprater ofte i timene.
Tham khảo
sửa- "småprate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)