Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

slutty (so sánh hơn more slutty, so sánh nhất most slutty)

  1. Đĩ thoã, dâm dật, lăng loàn.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)