Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slurpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å slurpe
Hiện tại chỉ ngôi
slurper
Quá khứ
slurpa
,
slurpet
Động tính từ quá khứ
slurpa
,
slurpet
Động tính từ hiện tại
—
slurpe
Húp
sùm sụp
.
Han
slurpe
t i seg teen.
Du må ikke
slurpe
nar du drikker.
Tham khảo
sửa
"
slurpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)