Xem thêm: SLR

Đa ngữ

sửa

Ký tự

sửa

slr

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-3 cho tiếng Salar.

Tiếng Anh

sửa

Từ viết tắt

sửa

slr

  1. Phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) (single lens reflex).

Tham khảo

sửa