Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
SLR
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Ký tự
2
Tiếng Anh
2.1
Từ viết tắt
2.2
Tham khảo
Đa ngữ
sửa
Ký tự
sửa
slr
(
international standards
)
Mã ngôn ngữ
ISO 639-3
cho
tiếng Salar
.
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
slr
Phản chiếu
một
thấu kính
(loại máy ảnh) (single lens reflex).
Tham khảo
sửa
"
slr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)