Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

slow + -ly.

Phó từ sửa

slowly

  1. Chậm, chầm chậm, từ từ.

Trái nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa