Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slowly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Phó từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
:
/ˈsləʊli/
Âm thanh (Anh)
(
tập tin
)
(
Mỹ
)
IPA
:
/ˈsloʊli/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Từ nguyên
sửa
slow
+
-ly
.
Phó từ
sửa
slowly
Chậm
,
chầm chậm
,
từ từ
.
Trái nghĩa
sửa
quickly
Từ dẫn xuất
sửa
slow
Tham khảo
sửa
"
slowly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)