Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑʊ.tʃi.nəs/

Danh từ

sửa

slouchiness /ˈslɑʊ.tʃi.nəs/

  1. Dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi... ) thườn thượt.

Tham khảo

sửa