Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

sloping (so sánh hơn more sloping, so sánh nhất most sloping)

  1. Nghiêng, dốc.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

sloping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của slope.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa