slektstavle
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slektstavle | slektstavla, slektstavlen |
Số nhiều | slektstavler | slektstavlene |
Danh từ sửa
slektstavle gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "slektstavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)