Tiếng Burunge

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

slee (số nhiều yakway)

  1. con .

Tham khảo

sửa

Tiếng Gorowa

sửa

Danh từ

sửa

slee

  1. con .

Tham khảo

sửa