Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæ.tɜːn.li.nəs/

Danh từ sửa

slatternliness /ˈslæ.tɜːn.li.nəs/

  1. Tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch.

Tham khảo sửa