slagsmål
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slagsmål | slagsmålet |
Số nhiều | slagsmål | slagsmåla, slagsmål ene |
slagsmål gđ
- Sự đánh lộn, cuộc ẩu đả.
- å komme i slagsmål med noen
Tham khảo
sửa- "slagsmål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)