Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɬut̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[θut̚˦]
Danh từ
sửa
slút
cái
màn
.
nòn nắm mì
slút
mèng khốp
ngủ không có
màn
muỗi đốt.
Tính từ
sửa
slút
ngu ngốc
.
cần
slút
người
ngốc
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên