Tiếng Nùng

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Thái สิบ (sìp), tiếng Lào ສິບ (sip).

Số từ

sửa

slíhp

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) mười.