Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slíhp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nùng
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với tiếng Thái
สิบ
(
sìp
), tiếng Lào
ສິບ
(
sip
).
Số từ
sửa
slíhp
(
Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL
)
mười
.